Đăng nhập | đăng ký
Trung tâm sản phẩm
Trang chủ > Trung tâm sản phẩm > Máy bơm nước > Máy bơm giếng sâu > Máy bơm giếng sâu 3 inch QJD được xếp hạng Q 1000 L/h & 2000 m3/h Max Q 4000 l/h Cột áp lên tới 168m

Máy bơm giếng sâu 3 inch QJD được xếp hạng Q 1000 L/h & 2000 m3/h Max Q 4000 l/h Cột áp lên tới 168m

    Máy bơm giếng sâu 3 inch QJD được xếp hạng Q 1000 L/h & 2000 m3/h Max Q 4000 l/h Cột áp lên tới 168m

    ỨNG DỤNGĐể cấp nước từ giếng hoặc hồ chứaDùng trong gia đình, dân dụng và công nghiệpDùng cho sân vườn và tưới tiêuĐỘNG CƠ VÀ BƠMĐộng cơ có thể tua lại hoặc động cơ màn hình bịt kín hoàn toànMột pha: 220V-240V/50HzTrang bị hộp điều khiển khởi động hoặc hộp điều khiển tự động kỹ thuật sốMáy bơm được thiết kế bằng vỏ chịu lựcTiêu chuẩn kích thước NEMADung sai đường cong theo ISO 9906ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆCNhiệt độ chất lỏng tối đa lên tới + 35oC.Hàm lượng cát tối đa: 0,25%.Độ ngâm tối đa: 30m.Đường kính giếng tối thiểu: 2,5".DỮ LIỆU HIỆU SUẤT TẠI n=2900 vòng/phútTHÔNG SỐ HIỆU SUẤTNgười mẫuChỗ thoátQu...
  • chia sẻ:
  • Liên hệ với chúng tôi Yêu cầu trực tuyến
  • Whatsapp:8613705860995

ỨNG DỤNG

Để cấp nước từ giếng hoặc hồ chứa

Dùng trong gia đình, dân dụng và công nghiệp

Dùng cho sân vườn và tưới tiêu

ĐỘNG CƠ VÀ BƠM

Động cơ có thể tua lại hoặc động cơ màn hình bịt kín hoàn toàn

Một pha: 220V-240V/50Hz

Trang bị hộp điều khiển khởi động hoặc hộp điều khiển tự động kỹ thuật số

Máy bơm được thiết kế bằng vỏ chịu lực

Tiêu chuẩn kích thước NEMA

Dung sai đường cong theo ISO 9906

ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC

Nhiệt độ chất lỏng tối đa lên tới + 35oC.

Hàm lượng cát tối đa: 0,25%.

Độ ngâm tối đa: 30m.

Đường kính giếng tối thiểu: 2,5".

DỮ LIỆU HIỆU SUẤT TẠI n=2900 vòng/phút

9-1.jpg

9-2.jpg

THÔNG SỐ HIỆU SUẤT

Người mẫu

Chỗ thoát

Quyền lực

(m3/h)

0

0,3

0,6

0,9

1.2

1,5

1.8

2.1

2.4

2.7

3.03.33.6

một pha

inch

KW

HP

(L/phút)

0

5

10

15

20

25

30

35

40

45

505560

3QJD110-0,25

1"

0,25

0,33

Cái đầu

(m)

48

47

47

46

44

40

36

30

24

15

   

3QJD115-0,37

1"

0,37

0,5

65

64

64

63

60

55

49

41

33

21

   

3 Qqd 122-0.kh

1"

0,55

0,75

91

90

90

88

84

77

68

58

46

29

   

3QQD130-0,75

r*

0,75

1.0

117

116

115

113

107

99

88

75

59

38

   

3 Qqd 140-1,1

1"

1.1

1,5

168

168

167

163

155

143

127

108

85

55

   

3 08-0. Anh trai

1 1/4"

0,25

0,33

Cái đầu

(m)

32

32

31

30

30

29

27

26

24

21

18

13

8

3QJD211-0.37

1 1/4"

0,37

0,5

44

43

43

42

41

39

37

35

32

29

24

18

11

3 ngày 17-0.kh

1 1/4"

0,55

0,75

64

63

62

61

59

57

54

51

47

42

35

27

16

3 ngày 4-0,75

1 1/4"

0,75

1.0

84

83

82

80

78

75

72

68

62

56

46

35

21

3QQDAAA-1.1

1 1/4"

1.1

1,5

124

122

121

118

115

111

106

100

91

82

68

52

31

Các thẻ liên quan:

TIN NHắN TRựC TUYếN

Vui lòng điền địa chỉ email hợp lệ
ghi Không thể để trống

SảN PHẩM LIêN QUAN

Không có kết quả tìm kiếm!