Đăng nhập | đăng ký
Trung tâm sản phẩm
Trang chủ > Trung tâm sản phẩm > Máy bơm nước > Máy bơm giếng sâu > Máy bơm lỗ khoan chứa đầy dầu 0,5-7,5HP 4Inch QJD được xếp hạng Q 4 m3 / h Chiều cao lên tới 400m

Máy bơm lỗ khoan chứa đầy dầu 0,5-7,5HP 4Inch QJD được xếp hạng Q 4 m3 / h Chiều cao lên tới 400m

    Máy bơm lỗ khoan chứa đầy dầu 0,5-7,5HP 4Inch QJD được xếp hạng Q 4 m3 / h Chiều cao lên tới 400m

    ỨNG DỤNG1.Để cấp nước từ giếng hoặc hồ chứa2.Để sử dụng trong gia đình, cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp3. Để sử dụng trong vườn và tưới tiêuĐỘNG CƠ VÀ BƠM1. Động cơ có thể quay lại hoặc động cơ màn hình bịt kín hoàn toàn2.Một pha: 220V-240V/50Hz3. Trang bị hộp điều khiển khởi động hoặc hộp điều khiển tự động kỹ thuật số4. Máy bơm được thiết kế bằng vỏ căngTiêu chuẩn kích thước 5.NEMA6. Dung sai đường cong theo tiêu chuẩn ISO 9906ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC1. Nhiệt độ chất lỏng tối đa lên tới + 35oC.2. Hàm lượng cát tối đa: 0,25%.3. Ngâm tối đa: 30m.4. Đường kính giếng tối thiểu: 6".DỮ LIỆU HIỆ...
  • chia sẻ:
  • Liên hệ với chúng tôi Yêu cầu trực tuyến
  • Whatsapp:8613705860995

ỨNG DỤNG

1.Để cấp nước từ giếng hoặc hồ chứa

2.Để sử dụng trong gia đình, cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp

3. Để sử dụng trong vườn và tưới tiêu

ĐỘNG CƠ VÀ BƠM

1. Động cơ có thể quay lại hoặc động cơ màn hình bịt kín hoàn toàn

2.Một pha: 220V-240V/50Hz

3. Trang bị hộp điều khiển khởi động hoặc hộp điều khiển tự động kỹ thuật số

4. Máy bơm được thiết kế bằng vỏ căng

Tiêu chuẩn kích thước 5.NEMA

6. Dung sai đường cong theo tiêu chuẩn ISO 9906

ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC

1. Nhiệt độ chất lỏng tối đa lên tới + 35oC.

2. Hàm lượng cát tối đa: 0,25%.

3. Ngâm tối đa: 30m.

4. Đường kính giếng tối thiểu: 6".

DỮ LIỆU HIỆU SUẤT TẠI n=2900 vòng/phút

12-1.jpg

THÔNG SỐ HIỆU SUẤT

Điện áp (V/HZ)

Quyền lực

(m3/h)

0

0,6

1.2

1.8

2.4

3.0

3.6

4.2

4,8

(220-240/50)

(380-415/50)

KW

HP

(L/phút)

0

10

20

30

40

50

60

70

80

4QG07-0.37

4QG07-0.37

0,37

0,5

Cái đầu

(m)

50

49

47

45

41

35

28

20

10

4QJD31 0-0,55

4QJD310-0,55

0,55

0,75

72

70

68

64

58

50

40

29

15

4QQD13-0,75

4QQD13-0,75

0,75

1.0

93

91

88

83

76

66

53

38

19

4QJD315-1.1

4QJD315-1.1

1.1

1,5

108

105

102

96

88

76

61

43

22

4QJD322-1.5

4QJD322-1.5

1,5

2.0

158

154

149

141

128

111

89

64

33

4QJD326-2.2

4QJD326-2.2

2.2

3.0

187

182

176

166

152

131

105

75

39

——

4QJD330-2.2

2.2

3.0

215

210

203

192

175

151

121

87

45

——

4QQDAAKH-3

3.0

4.0

251

245

237

224

204

177

142

101

52

——

4Qqdaa 45-4

4.0

5,5

323

315

305

287

263

227

182

130

67

4QJD356-5.5

5,5

7,5

402

392

379

358

327

283

227

162

84

Các thẻ liên quan:

TIN NHắN TRựC TUYếN

Vui lòng điền địa chỉ email hợp lệ
ghi Không thể để trống

SảN PHẩM LIêN QUAN

Không có kết quả tìm kiếm!