Đăng nhập | đăng ký
Trung tâm sản phẩm
Trang chủ > Trung tâm sản phẩm > Máy bơm nước > Máy bơm giếng sâu > Máy bơm giếng sâu 1/2-10HP 4Inch QJD được xếp hạng Q 4 m3/h Chiều cao lên tới 400m với bánh công tác bằng nhựa

Máy bơm giếng sâu 1/2-10HP 4Inch QJD được xếp hạng Q 4 m3/h Chiều cao lên tới 400m với bánh công tác bằng nhựa

    Máy bơm giếng sâu 1/2-10HP 4Inch QJD được xếp hạng Q 4 m3/h Chiều cao lên tới 400m với bánh công tác bằng nhựa

    ỨNG DỤNG1.Để cấp nước từ giếng hoặc hồ chứa2.Để sử dụng trong gia đình, cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp3. Để sử dụng trong vườn và tưới tiêuĐỘNG CƠ VÀ BƠM1. Động cơ có thể quay lại hoặc động cơ màn hình bịt kín hoàn toàn2.Một pha: 220V-240V/50Hz3. Trang bị hộp điều khiển khởi động hoặc hộp điều khiển tự động kỹ thuật số4. Máy bơm được thiết kế bằng vỏ căngTiêu chuẩn kích thước 5.NEMA6. Dung sai đường cong theo tiêu chuẩn ISO 9906ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC1. Nhiệt độ chất lỏng tối đa lên tới + 35oC.2. Hàm lượng cát tối đa: 0,25%.3. Ngâm tối đa: 30m.4. Đường kính giếng tối thiểu: 6".DỮ LIỆU HIỆ...
  • chia sẻ:
  • Liên hệ với chúng tôi Yêu cầu trực tuyến
  • Whatsapp:8613705860995

ỨNG DỤNG

1.Để cấp nước từ giếng hoặc hồ chứa

2.Để sử dụng trong gia đình, cho các ứng dụng dân dụng và công nghiệp

3. Để sử dụng trong vườn và tưới tiêu

ĐỘNG CƠ VÀ BƠM

1. Động cơ có thể quay lại hoặc động cơ màn hình bịt kín hoàn toàn

2.Một pha: 220V-240V/50Hz

3. Trang bị hộp điều khiển khởi động hoặc hộp điều khiển tự động kỹ thuật số

4. Máy bơm được thiết kế bằng vỏ căng

Tiêu chuẩn kích thước 5.NEMA

6. Dung sai đường cong theo tiêu chuẩn ISO 9906

ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC

1. Nhiệt độ chất lỏng tối đa lên tới + 35oC.

2. Hàm lượng cát tối đa: 0,25%.

3. Ngâm tối đa: 30m.

4. Đường kính giếng tối thiểu: 6".

DỮ LIỆU HIỆU SUẤT TẠI n=2900 vòng/phút

13-1.jpg

THÔNG SỐ HIỆU SUẤT

Điện áp (V/HZ)

Quyền lực

(m3/giờ)

0

0,6

1.2

1.8

2.4

3.0

3.6

4.2

4,8

5,4

6.0

(220-240/50)

(380-415/50)

KW

HP

(L/phút)

0

10

20

30

40

50

60

70

80

90

100

4QJD406-0.37

4QJD406-0.37

0,37

0,5

Cái đầu

(m)

44

42

41

40

39

36

33

29

24

19

14

4QJD408-0,55

4QJD408-0,55

0,55

0,75

58

56

55

54

52

49

44

39

33

26

18

4QJD410-0,75

4QJD410-0,75

0,75

1.0

73

70

69

67

65

61

55

48

41

32

23

4QJD412-1.1

4QJD412-1.1

1.1

1,5

87

84

82

81

78

73

66

58

49

39

27

4QJD416-1.5

4QJD416-1.5

1,5

2.0

116

113

110

107

104

97

88

77

65

51

37

4QJD421-2.2

4QJD421-2.2

2.2

3.0

152

148

144

141

136

128

115

102

85

67

48

4QJD424-2.2

2.2

3.0

174

169

165

161

156

146

132

116

98

77

55

4QJD428-3

3.0

4.0

203

197

192

188

182

170

154

135

114

90

64

4QJD436-4

4.0

5,5

261

253

247

242

234

219

198

174

146

116

82

4QJD445-5.5

5,5

7,5

327

316

309

302

293

274

248

218

183

144

103

4QJD456-7.5

7,5

10

406

394

385

376

364

341

308

271

228

180

128

Các thẻ liên quan:

TIN NHắN TRựC TUYếN

Vui lòng điền địa chỉ email hợp lệ
ghi Không thể để trống

SảN PHẩM LIêN QUAN

Không có kết quả tìm kiếm!